Mặc dù được xác định là động lực tăng trưởng dài hạn, ngành cơ sở hạ tầng Việt Nam phải đối mặt với một khoảng cách tài trợ lớn, với vốn công cộng chỉ bao gồm một phần nhu cầu. Với hơn 600 tỷ USD cần thiết vào năm 2040, huy động vốn, đặc biệt là từ khu vực tư nhân và các nhà đầu tư quốc tế, đặt ra các thách thức về thể chế và tài chính, theo các chuyên gia. là một nền tảng chiến lược, dài hạn cho tăng trưởng kinh tế. Kể từ cuối năm 2024, cả Quốc hội và chính phủ đã ưu tiên điều này trong các nghị quyết chính sách của họ.

Ông lưu ý rằng Việt Nam, giữa sự không chắc chắn toàn cầu, quyết tâm tăng trưởng thông qua cải cách thể chế và đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng. Đây được coi là hai trụ cột cốt lõi để đạt được tăng trưởng hơn 8% vào năm 2025 và sự phát triển bền vững hơn nữa.

Ưu tiên được dành cho các dự án giao thông quy mô lớn, liên khu vực với tác động rộng như đường cao tốc phía bắc, đường sắt tốc độ cao với tổng chi phí 67 tỷ USD, cùng với sân bay, cảng biển, đường sắt đô thị, mạng lưới hậu cần và cơ sở hạ tầng kinh tế chính. Các dự án này nằm trong kế hoạch đầu tư công và yêu cầu phê duyệt của Quốc hội.

Tuy nhiên, vốn sẽ đến từ đâu để nhận ra những kế hoạch đầy tham vọng này vẫn là một câu hỏi cấp bách.

Theo kinh tế Oxford, Việt Nam sẽ yêu cầu hơn 600 tỷ USD vào năm 2040, với khoảng cách tài chính đáng kể ước tính trong hàng trăm tỷ.

Hieu nhấn mạnh rằng trong khi đây là một con số đáng gờm, nó có thể đạt được với cách tiếp cận đúng. Ngoài ngân sách nhà nước, vốn tư nhân và nước ngoài - thông qua các mô hình PPP, trái phiếu cơ sở hạ tầng, gây quỹ quốc tế và các quỹ đầu tư chuyên dụng - là điều cần thiết. Tuy nhiên, để thu hút vốn tư nhân dài hạn, các tổ chức mạnh mẽ, minh bạch và quản trị dự án hiệu quả là chìa khóa.

Nishant Kumar, Giám đốc khu vực châu Á của Nhóm phát triển cơ sở hạ tầng tư nhân (PIDG), đã lưu ý đến sự tiến bộ của Việt Nam trong việc phát triển thị trường vốn của mình và đặt nền tảng cho tài chính cơ sở hạ tầng bền vững. Tuy nhiên, quy mô của nhu cầu vẫn vượt xa khả năng tài trợ hiện tại.

, ông nhấn mạnh rằng các công cụ bảo đảm tín dụng đang trở nên thiết yếu không chỉ là tùy chọn cho Việt Nam để huy động vốn tư nhân dài hạn, đặc biệt là từ các nhà đầu tư tổ chức. Đảm bảo tín dụng đóng vai trò là bảo hiểm, giảm rủi ro đầu tư, gia tăng các nhà phát hành tiếp cận thị trường vốn và giúp thu hẹp khoảng cách giữa các nhà đầu tư và các dự án cơ sở hạ tầng rủi ro cao.

Các chuyên gia tại hội nghị cũng nhấn mạnh tiềm năng của trái phiếu xanh để tài trợ cho cơ sở hạ tầng bền vững. Mặc dù vẫn còn hạn chế về số lượng, phát hành trái phiếu xanh đại diện cho một cơ hội lớn, đặc biệt là khi Việt Nam nhắm mục tiêu ròng 0 vào năm 2050. Vì vậy, các ngân hàng không phải lúc nào cũng là nguồn tài trợ lý tưởng. Thị trường trái phiếu có thể lấp đầy khoảng trống này bằng cách cung cấp vốn dài hạn, phù hợp.

Chen nói thêm rằng thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đã trải qua những cải cách đáng kể trong ba năm qua, với các quy định rõ ràng hơn hiện nay. Những thay đổi này đã cải thiện khả năng tiếp cận cho các tổ chức phát hành. Tuy nhiên, cần nhiều sự chuẩn bị hơn để giúp các doanh nghiệp trở nên sẵn sàng cho thị trường trái phiếu, đặc biệt là trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng.

Cơ sở nhà đầu tư tổ chức Việt Nam vẫn đang phát triển. Ngoài các công ty bảo hiểm, chỉ có một vài quỹ trái phiếu tồn tại và chúng vẫn còn nhỏ về quy mô. Do đó, các nhà phân tích cho rằng việc phát triển nhóm nhà đầu tư này, đặc biệt là để hỗ trợ thị trường trái phiếu xanh, là điều cần thiết cho tài chính cơ sở hạ tầng bền vững./vna}}